--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâu la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâu la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâu la
+ noun
subordinates in a gang of bandits
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
lâu la
:
subordinates in a gang of bandits
+
kỳ
:
flag; banner
+
dơ đời
:
ShamefulThật dơ đời!What a shame!
+
bình ổn
:
To stabilizebình ổn vật giáto stabilize prices
+
hốc xì
:
(thông tục) Get nothing at all, gain nothingHốc xì ănTo get nothing to eat